chuyển tới văn bản chính

In cài đặt mạng

Sử dụng bảng thao tác để in cài đặt mạng hiện tại của máy in.

Quan trọng

  • Bản in cài đặt mạng có chứa thông tin quan trọng về mạng của bạn. Xử lý bản in một cách cẩn thận.

  1. Xác nhận rằng máy in đã bật.

  2. Nạp bốn hoặc nhiều tờ giấy thường cỡ A4 hoặc Letter.

  3. Chọn (Thiết lập(Setup)) trên màn hình TRANG CHỦ(HOME).

  4. Chọn Cài đặt thiết bị(Printer settings).

  5. Chọn C.đặt mg LAN(LAN settings).

  6. Chọn In chi tiết(Print details).

  7. Kiểm tra thông báo và chọn Có(Yes).

  8. Khi màn hình xác nhận để in mật khẩu xuất hiện, chọn BẬT(ON) hoặc TẮT(OFF).

    Máy in bắt đầu in thông tin cài đặt mạng.

Các thông tin sau về cài đặt mạng của máy in sẽ được in ra. (Một số giá trị cài đặt không hiển thị tùy thuộc vào cài đặt máy in.)

Số mục

Khoản mục

Mô tả

Cài đặt

1

Product Information

Thông tin sản phẩm

1-1

Product Name

Tên sản phẩm

XXXXXXXX

1-2

ROM Version

Phiên bản ROM

XXXXXXXX

1-3

Serial Number

Số sê-ri

XXXXXXXX

2

Network Diagnostics

Chẩn đoán mạng

2-1

Diagnostic Result

Kết quả chẩn đoán

XXXXXXXX

2-2

Result Codes

Các mã kết quả

XXXXXXXX

2-3

Result Code Details

Chi tiết mã kết quả

Xem phần Giải quyết các sự cố mạng với chức năng chẩn đoán của Máy in để kiểm tra chi tiết về kết quả chẩn đoán và mã kết quả.

3

Wireless LAN

Mạng LAN không dây

Enable/Disable

3-2

Infrastructure

Cơ sở hạ tầng

Enable/Disable

3-2-1

Signal Strength

Cường độ tín hiệu

0 đến 100 [%]

3-2-2

Link Quality

Chất lượng liên kết

0 đến 100 [%]

3-2-3

Frequency

Tần số

2.4/5 [GHz]

3-2-4

MAC Address

Địa chỉ MAC

XX:XX:XX:XX:XX:XX

3-2-5

Connection

Trạng thái kết nối

Active/Inactive

3-2-6

SSID

SSID

Tên mạng (SSID) của mạng LAN không dây

3-2-7

Channel

Kênh

XXX (1 đến 13, 36, 40, 44, 48, 52, 56, 60, 64, 100, 104, 108, 112, 116, 120, 124, 128, 132, 136, 140, 149, 153, 157, 161, 165)

3-2-8

Encryption

Phương thức mật mã hóa

none/TKIP/AES

3-2-10

Authentication

Phương thức xác thực

none/auto/open/shared/WPA-PSK/WPA2-PSK/WPA3-SAE/WPA-EAP/WPA2-EAP/WPA3-EAP

3-2-11

TCP/IPv4

TCP/IPv4

Enable

3-2-12

IP Address

Địa chỉ IP

XXX.XXX.XXX.XXX

3-2-13

Subnet Mask

Mặt nạ mạng con

XXX.XXX.XXX.XXX

3-2-14

Default Gateway

Cổng kết nối mặc định

XXX.XXX.XXX.XXX

3-2-15

TCP/IPv6

TCP/IPv6

Enable/Disable

3-2-16

Link Local Address

Địa chỉ cục bộ liên kết

XXXX:XXXX:XXXX:XXXX

XXXX:XXXX:XXXX:XXXX

3-2-17

Link Local Prefix Length

Độ dài tiền tố cục bộ liên kết

XXX

3-2-18

Stateless Address1

Địa chỉ không được công nhận 1

XXXX:XXXX:XXXX:XXXX

XXXX:XXXX:XXXX:XXXX

3-2-19

Stateless Prefix Length1

Độ dài tiền tố không được công nhận 1

XXX

3-2-20

Stateless Address2

Địa chỉ không được công nhận 2

XXXX:XXXX:XXXX:XXXX

XXXX:XXXX:XXXX:XXXX

3-2-21

Stateless Prefix Length2

Độ dài tiền tố không được công nhận 2

XXX

3-2-22

Stateless Address3

Địa chỉ không được công nhận 3

XXXX:XXXX:XXXX:XXXX

XXXX:XXXX:XXXX:XXXX

3-2-23

Stateless Prefix Length3

Độ dài tiền tố không được công nhận 3

XXX

3-2-24

Stateless Address4

Địa chỉ không được công nhận 4

XXXX:XXXX:XXXX:XXXX

XXXX:XXXX:XXXX:XXXX

3-2-25

Stateless Prefix Length4

Độ dài tiền tố không được công nhận 4

XXX

3-2-26

Default Gateway1

Cổng kết nối mặc định 1

XXXX:XXXX:XXXX:XXXX

XXXX:XXXX:XXXX:XXXX

3-2-27

Default Gateway2

Cổng kết nối mặc định 2

XXXX:XXXX:XXXX:XXXX

XXXX:XXXX:XXXX:XXXX

3-2-28

Default Gateway3

Cổng kết nối mặc định 3

XXXX:XXXX:XXXX:XXXX

XXXX:XXXX:XXXX:XXXX

3-2-29

Default Gateway4

Cổng kết nối mặc định 4

XXXX:XXXX:XXXX:XXXX

XXXX:XXXX:XXXX:XXXX

3-2-33

IPsec

Cài đặt IPsec

Active/Inactive

3-2-34

Security Protocol

Phương thức bảo mật

ESP/ESP & AH/AH/Trống (Chưa chọn)

3-2-35

Wireless LAN DRX

Tiếp nhận không liên tục (mạng LAN không dây)

Enable/Disable

3-3

Wireless Direct/Access Point Mode

Chế độ thao tác cho Trực tiếp không dây

Enable/Disable

3-3-1

MAC Address

Địa chỉ MAC

XX:XX:XX:XX:XX:XX

3-3-2

Connection

Trạng thái kết nối

Active/Inactive

3-3-3

SSID

SSID

Tên mạng (SSID) của Trực tiếp không dây

3-3-4

Password

Mật khẩu

Mật khẩu Trực tiếp không dây

3-3-5

Channel

Kênh

3,6,36,40

3-3-6

Encryption

Phương thức mật mã hóa

AES

3-3-7

Authentication

Phương thức xác thực

WPA2-PSK

3-3-8

TCP/IPv4

TCP/IPv4

Enable

3-3-9

IP Address

Địa chỉ IP

XXX.XXX.XXX.XXX

3-3-10

Subnet Mask

Mặt nạ mạng con

XXX.XXX.XXX.XXX

3-3-11

Default Gateway

Cổng kết nối mặc định

XXX.XXX.XXX.XXX

3-3-12

TCP/IPv6

TCP/IPv6

Enable/Disable

3-3-13

Link Local Address

Địa chỉ cục bộ liên kết

XXXX:XXXX:XXXX:XXXX

XXXX:XXXX:XXXX:XXXX

3-3-14

Link Local Prefix Length

Độ dài tiền tố cục bộ liên kết

XXX

3-3-15

IPsec

Cài đặt IPsec

Active/Inactive

3-3-16

Security Protocol

Phương thức bảo mật

ESP/ESP & AH/AH/Trống (Chưa chọn)

3-3-17

Wireless LAN DRX

Tiếp nhận không liên tục (trực tiếp không dây)

Disable

3-3-18

Frequency

Tần số Trực tiếp không dây

2.4/5 [GHz]

5

Other Settings

Cài đặt khác

5-1

Printer Name

Tên máy in

Tên máy in

5-2

Wireless Direct DevName

Tên thiết bị cho trực tiếp không dây

Tên thiết bị cho trực tiếp không dây

5-4

WSD Printing

Cài đặt in WSD

Enable/Disable

5-5

WSD Timeout

Thời gian nghỉ

1/5/10/15/20 [phút]

5-6

LPD Printing

Cài đặt in LPD

Enable/Disable

5-7

RAW Printing

Cài đặt in RAW

Enable/Disable

5-9

Bonjour

Cài đặt Bonjour

Enable/Disable

5-10

Bonjour Service Name

Tên dịch vụ Bonjour

Tên dịch vụ Bonjour

5-11

LLMNR

Cài đặt LLMNR

Enable/Disable

5-12

SNMP

Cài đặt SNMP

Enable/Disable

5-14

DNS Server

Tự động nhận địa chỉ máy chủ DNS

Auto/Manual

5-15

Primary Server

Địa chỉ máy chủ chính

XXX.XXX.XXX.XXX

5-16

Secondary Server

Địa chỉ máy chủ phụ

XXX.XXX.XXX.XXX

5-17

Proxy Server

Cài đặt máy chủ ủy nhiệm

Enable/Disable

5-18

Proxy Address

Địa chỉ ủy nhiệm

XXXXXXXXXXXXXXXXXXXX

5-19

Proxy Port

Thông số kỹ thuật cổng ủy nhiệm

1 đến 65535

5-20

Cert. Fingerprt(SHA-1)

Dấu vân tay chứng nhận(SHA-1)

xxxxxxxx xxxxxxxx xxxxxxxx

xxxxxxxx xxxxxxxx

5-21

Cert. Fingerprt(SHA-256)

Dấu vân tay chứng nhận(SHA-256)

xxxxxxxx xxxxxxxx xxxxxxxx xxxxxxxx

xxxxxxxx xxxxxxxx xxxxxxxx xxxxxxxx

7

Web Services

Dịch vụ web

7-1

Unsent Usage Logs

Số nhật ký sử dụng chưa gửi

0 đến 200

7-2

Usage Log Last Sent

Ngày gửi nhật ký sử dụng gần nhất

XXXXXXXX

7-3

Web Service Status

Trạng thái đăng ký

Not set/Disabled/Registration pending/Registered

7-4

Log Transmission Status

Kết quả truyền

Not activated/Processing/Server error/Connection error/Timeout error/Error/Awaiting server response/Active

7-5

Subscription Information

Thông tin đăng ký

7-5-1

Subscription Status

Trạng thái đăng ký

Not Available/Active/Inactive

7-5-2

Remaining Offline Prints

Số trang còn lại có thể in ngoại tuyến

xxx

7-5-3

Installed Cartridge Type

Loại hộp mực để đăng ký

Subscription/Setup/Normal

7-5-4

Online Support

Hỗ trợ trực tuyến cho URL đăng ký

xxxxxxxxxxxxxxxx (54 characters)

9

Security policy

Trạng thái chính sách bảo mật

9-1

Security administrator password

Mật khẩu quản trị viên bảo mật

Enable/Disable

9-2

Interface

Chức năng giao diện

9-2-1

Wi-Fi policy

Chính sách kết nối không dây

 

Prohibit use of direct connection

Nghiêm cấm sử dụng kết nối trực tiếp

Enable/Disable

 

Prohibit use of wireless LAN (Wi-Fi)

Nghiêm cấm sử dụng mạng LAN không dây

Enable/Disable

9-2-2

USB policy

Chính sách kết nối USB

 

Prohibit use of USB connection

Nghiêm cấm sử dụng thiết bị USB

Enable/Disable

 

Prohibit use of external USB devices

Nghiêm cấm sử dụng thiết bị lưu trữ USB

Enable/Disable

9-3

Network

Chức năng mạng

9-3-1

Communication policy

Chính sách hoạt động giao tiếp

 

Always verify signatures for SMB/WebDAV server functions

Luôn xác minh chữ ký khi sử dụng các chức năng của máy chủ SMB/WebDAV

Enable/Disable

 

Always verify server certificate when using TLS

Luôn xác minh chứng nhận máy chủ khi sử dụng TLS

Enable/Disable

 

Prohibit cleartext authentication for server functions

Nghiêm cấm xác thực văn bản rõ ràng cho các chức năng của máy chủ

Enable/Disable

 

Prohibit use of SNMPv1

Nghiêm cấm sử dụng SNMPv1

Enable/Disable

9-3-2

Port usage policy

Chính sách sử dụng cổng

 

Restrict LPD port

Hạn chế cổng LPD

Enable/Disable

 

Restrict RAW port

Hạn chế cổng RAW

Enable/Disable

 

Restrict FTP port

Hạn chế cổng FTP

Enable/Disable

 

Restrict WSD port

Hạn chế cổng WSD

Enable/Disable

 

Restrict BMLinkS port

Hạn chế cổng BMLinkS

Enable/Disable

 

Restrict IPP port

Hạn chế cổng IPP

Enable/Disable

 

Restrict SMB port

Hạn chế cổng SMB

Enable/Disable

 

Restrict SMTP port

Hạn chế cổng SMTP

Enable/Disable

 

Restrict dedicated port

Hạn chế cổng chuyên dụng

Enable/Disable

 

Restrict remote operation's software port

Hạn chế cổng phần mềm của thao tác từ xa

Enable/Disable

 

Restrict SIP (IP Fax) port

Hạn chế cổng SIP (Fax IP)

Enable/Disable

 

Restrict mDNS port

Hạn chế cổng mDNS

Enable/Disable

 

Restrict SLP port

Hạn chế cổng SLP

Enable/Disable

 

Restrict SNMP port

Hạn chế cổng SNMP

Enable/Disable

9-4

Authentication

Chức năng xác thực

9-4-1

Authentication policy

Chính sách hoạt động xác thực

 

Prohibit guest users from using the printer

Nghiêm cấm người dùng khách sử dụng thiết bị

Enable/Disable

 

Force auto logout

Buộc đăng xuất tự động

Enable/Disable

 

Logout period

Thời gian cho đến khi đăng xuất

xx sec

9-4-2

Pwd operation policy

Chính sách hoạt động của mật khẩu

 

Prohibit caching of password for external servers

Nghiêm cấm lưu mật khẩu vào bộ nhớ đệm cho các máy chủ bên ngoài

Enable/Disable

 

Display warning when default password is in use

Hiển thị cảnh báo khi sử dụng mật khẩu mặc định

Enable/Disable

 

Prohibit use of default password for remote access

Nghiêm cấm sử dụng mật khẩu mặc định để truy cập từ xa

Enable/Disable

9-4-3

Password settings policy

Chính sách cài đặt mật khẩu

 

Minimum number of characters for password

Đặt số ký tự tối thiểu cho mật khẩu

Enable/Disable

 

characters (1 - 32)

Đặt số ký tự tối thiểu

1~32 (ký tự)

 

Password validity period

Đặt thời hạn hiệu lực của mật khẩu

Enable/Disable

 

days (1 - 180)

Thời hạn hiệu lực của mật khẩu

1-180 days

 

Prohibit use of 3 or more identical consecutive characters

Nghiêm cấm sử dụng 3 ký tự liên tiếp giống nhau trở lên

Enable/Disable

 

Require use of at least 1 uppercase character

Bắt buộc sử dụng ít nhất 1 ký tự chữ hoa

Enable/Disable

 

Require use of at least 1 lowercase character

Bắt buộc sử dụng ít nhất 1 ký tự chữ thường

Enable/Disable

 

Require use of at least 1 number

Bắt buộc sử dụng ít nhất 1 chữ số

Enable/Disable

 

Require use of at least 1 symbol

Bắt buộc sử dụng ít nhất 1 ký hiệu

Enable/Disable

9-4-4

Lockout policy

Chính sách khóa

 

Enable lockout

Bật khóa

Enable/Disable

 

Lockout threshold (times)

Ngưỡng khóa

1-10 time

 

Lockout period (minutes)

Thời gian khóa

1-60 min

9-5

Key/Certificate

Chức năng khóa/chứng nhận

 

Prohibit use of weak encryption

Nghiêm cấm sử dụng phương thức mã hóa yếu

Enable/Disable

 

Prohibit use of key/certificates with weak encryption

Nghiêm cấm sử dụng khóa/chứng nhận có mã hóa yếu

Enable/Disable

 

Use TPM to store password and key

Sử dụng TPM để lưu trữ mật khẩu và khóa

Enable/Disable

9-6

Log

Chức năng ghi nhật ký

 

Force recording of audit log

Bắt buộc ghi nhật ký kiểm tra

Enable/Disable

 

Require SNTP settings

Bắt buộc cài đặt SNTP

Enable/Disable

 

Server name

Cài đặt tên máy chủ SNTP

URL

9-7

Job

Chức năng công việc

9-7-1

Printing policy

Chính sách in

 

Prohibit immediate printing of received jobs

Nghiêm cấm in ngay các công việc nhận được

Enable/Disable

9-7-2

Send/Receive policy

Chính sách gửi/nhận

 

Allow sending only to registered addresses

Chỉ cho phép gửi đến các địa chỉ đã đăng ký

Enable/Disable

 

Force confirmation of fax number

Bắt buộc xác nhận số fax

Enable/Disable

 

Prohibit auto forwarding

Nghiêm cấm tự động chuyển tiếp

Enable/Disable

9-7-3

Storage

Chính sách lưu trữ

 

Force complete deletion of data

Bắt buộc xóa hoàn toàn dữ liệu

Enable/Disable

("XX" đại diện cho các ký tự chữ và số.)